Có 2 kết quả:

驊騮 huá liú ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡˊ骅骝 huá liú ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

một giống ngựa hay

Từ điển phổ thông

tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương

Từ điển phổ thông

một giống ngựa hay

Từ điển phổ thông

tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương