Có 2 kết quả:
驊騮 huá liú ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡˊ • 骅骝 huá liú ㄏㄨㄚˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một giống ngựa hay
Từ điển phổ thông
tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương
giản thể
Từ điển phổ thông
một giống ngựa hay
Từ điển phổ thông
tên một con ngựa tốt trong số tám con ngựa tốt của ông Chu Mục Vương